UA-162949268-1
DỮ LIỆU TÀI CHÍNH CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN SÀN HOSE (2009 -2019)
Cung cấp Số liệu tài chính của tất cả các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK TP. Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến 2019. số liệu được tổng hợp theo quí hoặc năm. được xử lý sơ bộ tính toán các chỉ tiêu theo yêu cầu nhằm phục vụ cho phân tích đánh giá để định hướng phát triển, đầu tư hoặc nghiên cứu khoa học
Dữ liệu các công ty niêm yết trên TTCK TP. Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến 2019 (Liên hệ nhận dữ liệu đầy đủ)
MCK - Tên công ty | Nam | Total d / Total as | SIZE | ROE | LIQUIDITY | GROW | P-Stock_1 | P-Stock | EPS | BV | DIP | DIY |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 1 | 0.111450057 | 5.586772 | 0.065824 | 1.94690738 | -0.07086 | 50.45 | 54.7 | 3.09 | 42.28 | 1.4345 | 0.0702 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 2 | 0.194253674 | 5.729978 | 0.21016 | 2.81037243 | 0.390611 | 54.7 | 50 | 11.85 | 38.16 | 0.2494 | 0.0351 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 3 | 0.261904722 | 5.779542 | 0.211302 | 2.01602948 | 0.120895 | 50 | 36.75 | 8.08 | 32.65 | 0.7247 | 0.0877 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 4 | 0.179456986 | 5.679527 | 0.254348 | 2.99003338 | -0.2057 | 36.75 | 38.25 | 8.01 | 28.83 | 0.8182 | 0.1053 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 5 | 0.255029227 | 5.712762 | 0.205753 | 2.37958201 | 0.07953 | 38.25 | 39.7 | 7.18 | 28.26 | 1.032 | 0.1053 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 6 | 0.39730832 | 5.837758 | 0.178222 | 1.85553382 | 0.333511 | 39.7 | 53 | 6.54 | 29.4 | 1.1449 | 0.1053 |
ABT Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre TS | 7 | 0.366932254 | 5.817339 | 0.186441 | 1.97696768 | -0.04593 | 53 | 52.15 | 6.74 | 29.47 | 1.0921 | 0.1053 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 1 | 0.626592227 | 5.572238 | 0.506013 | 1.04752108 | 0.723994 | 21.4 | 26.7 | 7.94 | 15.11 | 0.4408 | 0.4118 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 2 | 0.721213987 | 5.788129 | 0.29382 | 0.82323544 | 0.643957 | 26.7 | 33.4 | 5.59 | 19.02 | 0.5369 | 0.3529 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 3 | 0.685557476 | 5.860987 | 0.261033 | 0.64490541 | 0.182657 | 33.4 | 24 | 5.85 | 20.76 | 0.5537 | 0.3529 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 4 | 0.624271154 | 5.89948 | 0.385391 | 0.6652632 | 0.092679 | 24 | 16.1 | 6.24 | 16.2 | 0.7207 | 0.5294 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 5 | 0.669102486 | 5.919994 | 0.054915 | 0.47232773 | 0.048369 | 16.1 | 10.25 | 0.82 | 14.96 | 0.5478 | 0.0529 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 6 | 0.625853841 | 5.856703 | 0.019138 | 0.61791197 | -0.13561 | 10.25 | 10.9 | 0.28 | 14.62 | 0 | 0 |
ACL Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang TS | 7 | 0.665143591 | 5.922902 | 0.04391 | 0.52191814 | 0.164661 | 10.9 | 9.4 | 0.67 | 15.24 | 0.7472 | 0.0588 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 1 | 0.52595665 | 6.129441 | 0.019363 | 0.56828663 | 0.595849 | 41.1 | 24.2 | 0.96 | 47.84 | 1.0399 | 0.0588 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 2 | 0.484660447 | 6.082765 | 0.023166 | 0.72167962 | -0.1019 | 24.2 | 30.5 | 1.12 | 47.31 | 0.9342 | 0.0588 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 3 | 0.539620132 | 6.13182 | 0.067643 | 0.55140074 | 0.119578 | 30.5 | 21.05 | 3.28 | 48.5 | 0.6097 | 0.1176 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 4 | 0.6182729 | 6.234754 | 0.09446 | 0.67855696 | 0.26746 | 21.05 | 25.85 | 4.84 | 50.97 | 0.4154 | 0.1176 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 5 | 0.579054583 | 6.194509 | 0.051552 | 0.53241153 | -0.0885 | 25.85 | 28.9 | 2.66 | 51.23 | 0.3787 | 0.0588 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 6 | 0.635786253 | 6.352358 | 0.026021 | 0.68544264 | 0.438297 | 28.9 | 20.55 | 1.38 | 32.02 | 1.1979 | 0.0588 |
AGF Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang TS | 7 | 0.609916226 | 6.34561 | 0.083429 | 0.74111221 | -0.01542 | 20.55 | 19.55 | 2.82 | 33.83 | 0 | 0 |
ANV Công ty cổ phần Nam Việt TS | 1 | 0.397906495 | 6.424856 | 0.061035 | 1.12130433 | 0.13476 | 44.4 | 18.45 | 1.49 | 24.02 | 1.2154 | 0.1875 |
ANV Công ty cổ phần Nam Việt TS | 2 | 0.337227251 | 6.342442 | -0.08758 | 1.43810418 | -0.17285 | 18.45 | 17.65 | -2.78 | 21 | -0.1811 | 0.0521 |
ANV Công ty cổ phần Nam Việt TS | 3 | 0.21531473 | 6.286244 | 0.043165 | 2.00253342 | -0.12138 | 17.65 | 9.95 | 1.08 | 22.71 | 0.8413 | 0.0938 |
ANV Công ty cổ phần Nam Việt TS | 4 | 0.302249751 | 6.33315 | 0.030845 | 1.32305787 | 0.114054 | 9.95 | 8.55 | 1.12 | 22.37 | 0.809 | 0.0938 |
ANV Công ty cổ phần Nam Việt TS | 5 | 0.418550475 | 6.387075 | 0.017664 | 0.6976186 | 0.132205 | 8.55 | 6.95 | 0.52 | 19.83 | 1.7362 | 0.0938 |